THÔNG SỐ KỸ THUẬT
STT/No | Kích thước/Dimensions(mm) | Tải trọng Load (kN) | ||||
A | C | O | H | E | ||
1 | 820 | 590 | 560 | 90 | 18 | 250 |
2 | 920 | 690 | 660 | 60 | 20 | 250 |
A: Kích thước khung
C: Kích thước nắp của sản phẩm
O: Kích thước thông thuỷ của hố thu
H: Chiều cao tương ứng với tải trọng thiết kế của sản phẩm
Vật liệu chế tạo: Gang xám GX 15-32 và Gang cầu 500-7
Tiêu chuẩn áp dụng: BS EN 124:2015, sản phẩm có khả năng chịu tải trọng từ A75 KN đến E600 KN